Characters remaining: 500/500
Translation

êm ả

Academic
Friendly

Từ "êm ả" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một trạng thái yên tĩnh, nhẹ nhàng, không sự ồn ào hay náo động. Khi nói đến "êm ả," người ta thường nghĩ đến sự thanh bình, dễ chịu, không sự xô bồ.

Định nghĩa:
  • "Êm ả": Tính từ mô tả sự yên tĩnh, êm đềm, không tiếng ồn, có thể cảm nhận được sự nhẹ nhàng bình yên.
dụ sử dụng:
  1. Trongtả cảnh vật:

    • "Buổi sáng, hồ nước êm ả, mặt nước phẳng lặng như gương."
    • "Khi chiều xuống, không khí trở nên êm ả, chim hót líu lo."
  2. Trong cảm xúc:

    • "Tôi cảm thấy êm ả khi ngồi đọc sách trong công viên."
    • "Âm nhạc êm ả giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi."
  3. Trong văn học (sử dụng nâng cao):

    • "Dòng thơ êm ả như dòng sông chảy, mang theo cảm xúc nhẹ nhàng."
    • "Giữa dòng đời ồn ã, tôi tìm thấy nơi mình một góc êm ả để suy ngẫm."
Phân biệt các biến thể:
  • "Êm" (tính từ): Cũng có nghĩayên tĩnh, nhưng thường chỉ một trạng thái tĩnh lặng hơn "êm ả". dụ: "Bầu trời êm".
  • "Ả" (trong từ "êm ả"): Thường không đứng một mình không có nghĩa độc lập.
Từ đồng nghĩa:
  • Yên tĩnh: Cũng chỉ trạng thái không ồn ào, nhưng có thể dùng trong những tình huống trang nghiêm hơn.
  • Thanh bình: Mang nghĩa yên ả, bình yên, thường dùng để nói về cảnh vật hoặc cảm xúc.
  • Bình yên: Diễn tả trạng thái không lo âu, căng thẳng.
Từ gần giống:
  • Êm dịu: Cảm giác nhẹ nhàng, không gắt gỏng, thường dùng để mô tả âm thanh hoặc cảm xúc.
  • Tĩnh lặng: Trạng thái không tiếng động, có thể nhấn mạnh sự yên tĩnh hơn "êm ả".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "êm ả," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong những tình huống mô tả cảm xúc, cảnh vật, không thích hợp trong những tình huống cần thể hiện sự khẩn trương hay sôi động.

  1. t. Yên lặng: Chiều trời êm ả.

Comments and discussion on the word "êm ả"